chán vạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán vạn+
- Oodles of, oceans of
- còn chán vạn việc phải làm
there are still oodles of things to do
- còn chán vạn việc phải làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán vạn"
Lượt xem: 547